Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tael
/teil/
Jump to user comments
danh từ
  • lạng (đơn vị trọng lượng của Trung quốc)
    • a tael of gold
      một lạng vàng
Related search result for "tael"
Comments and discussion on the word "tael"