Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
championship
/'tʃæmpjənʃip/
Jump to user comments
danh từ
  • chức vô địch; danh hiệu quán quân
    • to win a world swimming championship
      đoạt chức vô địch bơi lội thế giới
  • sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho
Related words
Comments and discussion on the word "championship"