Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tithe
/taið/
Jump to user comments
danh từ
  • thuế thập phân
  • một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo
    • not a tithe of...
      không một tí... nào
ngoại động từ
  • đánh thuế thập phân
  • nộp thuế thập phân về (mùa màng...)
Related search result for "tithe"
Comments and discussion on the word "tithe"