Jump to user comments
mạo từ
- ấy, này (người, cái, con...)
- I dislike the man
tôi không thích người này
- duy nhất (người, vật...)
- he is the shoemaker here
ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây
phó từ
- (trước một từ so sánh) càng
- the sooner you start the sooner you will get there
ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm
- so much the better
càng tốt
- the sooner the better
càng sớm càng tốt