Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for time-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
bỏ phí
đôi mách
nhùng nhằng
bỏ bẵng
bi tráng
dư hạ
khóc lóc
giập mật
đến nỗi
lữa
hoãn binh
làm nhàm
chê trách
ma
chạy đua
đến
dạo
buổi tối
ban đêm
chiếu lệ
chân chỉ
bệ
phóng đại
lần
cản trở
sặc gạch
bấy nhiêu
bứt
sáng
hồi
nhịp
bất cập
năm ngoái
chấn chỉnh
bày vẽ
ăn thua
nãy
nài
hình thức
ăn cắp
khai hoa
bứt rứt
khỏe
nả
bôi
chắc
công
nhẹ nhàng
quên
báo cáo
riết
cổ
ăn
chân thật
pha
còi
đánh vật
chắc chắn
tết
chúi
phí
bình lặng
Hà Tiên
ngóc đầu
áng
mục
căng thẳng
choán
ngôn ngữ
phao phí
coi
bom
chuyện
chăm
chính thức
chải chuốt
lúc
ấy
khi
trầu
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last