Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
đến
Jump to user comments
verb
to arrive; to come; to get in
thì giờ đã đến
the time was arrived
To reach; to attain
đến chỗ hoàn thiện
to reach perfection
Related search result for
"đến"
Words pronounced/spelled similarly to
"đến"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Words contain
"đến"
:
đến
đến điều
đến cùng
đến giờ
đến hay
đến nỗi
đến ngày
đến nơi
đến tháng
đến thì
more...
Comments and discussion on the word
"đến"