Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
chính thức
Jump to user comments
adj  
  • Official
    • bản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giao
      an official statement of the Foreign Ministry
    • tin chính thức
      official news
    • làm lễ chính thức kết hôn
      to hold the official wedding ceremony
  • Full-fledged
    • thành lập chính phủ chính thức thay cho chính phủ lâm thời
      to form a full-fledged government in replacement of the provisional one
    • được công nhận đảng viên chính thức sau một năm dự bị
      to be recognized as a full-fledged member after a year's probation
    • giờ chính thức
      standard time
Related search result for "chính thức"
Comments and discussion on the word "chính thức"