Jump to user comments
adj
- Official
- bản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giao
an official statement of the Foreign Ministry
- tin chính thức
official news
- làm lễ chính thức kết hôn
to hold the official wedding ceremony
- Full-fledged
- thành lập chính phủ chính thức thay cho chính phủ lâm thời
to form a full-fledged government in replacement of the provisional one
- được công nhận đảng viên chính thức sau một năm dự bị
to be recognized as a full-fledged member after a year's probation
- giờ chính thức
standard time