Jump to user comments
danh từ
- triều, thuỷ triều, con nước
- dòng nước, dòng chảy, dòng
- the tide of blood
dòng máu
- chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận
- the tide of the battle
chiều hướng của cuộc chiến đấu
- the tide of the time
xu hướng của thời đại
- to swin with (down) the tide
gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời
IDIOMS
- to take the tide at the flood
ngoại động từ
- cuốn theo, lôi cuốn
- to be tided back
bị lôi cuốn
- (+ over) vượt, khắc phục
- to tide over difficulties
khắc phục khó khăn
nội động từ
- đi theo thuỷ triều
- to tide in
vào khi thuỷ triều lên
- to tide up
ngược lên khi thuỷ triều lên
- to tide down
xuôi theo thuỷ triều xuống
- to tide out
ra khỏi nhờ thuỷ triều