Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tide
/taid/
Jump to user comments
danh từ
  • triều, thuỷ triều, con nước
  • dòng nước, dòng chảy, dòng
    • the tide of blood
      dòng máu
  • chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận
    • the tide of the battle
      chiều hướng của cuộc chiến đấu
    • the tide of the time
      xu hướng của thời đại
    • to swin with (down) the tide
      gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời
IDIOMS
  • to take the tide at the flood
    • lợi dụng cơ hội
ngoại động từ
  • cuốn theo, lôi cuốn
    • to be tided back
      bị lôi cuốn
  • (+ over) vượt, khắc phục
    • to tide over difficulties
      khắc phục khó khăn
nội động từ
  • đi theo thuỷ triều
    • to tide in
      vào khi thuỷ triều lên
    • to tide up
      ngược lên khi thuỷ triều lên
    • to tide down
      xuôi theo thuỷ triều xuống
    • to tide out
      ra khỏi nhờ thuỷ triều
Related words
Related search result for "tide"
Comments and discussion on the word "tide"