Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
buổi
âm
ngâu
ba mươi
chầu
rằm
tết
chọi
hiện đại
dạo ấy
tiết
chốc chốc
giỗ
ngã lòng
thuở
cữ
cốm
dạo
hồi
một chạp
eo óc
mưa ngâu
ngày sóc
nguyệt thực
rét nàng Bân
hàn thực
năm tuổi
cây nêu
học khóa
kỷ
giêng hai
âm lịch
mò mẫm
một dạo
giồng
giêng
chặp
Thái
chính tả
chong
cầm tinh
nghênh xuân
đến giờ
ngồi dưng
ban
chà xát
cựu thời
mồng
ngòm
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
chập
rỗi hơi
năng
nằm dài
more...