English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (neap-tide) /neap-tide/
- tuần nước xuống, tuần triều xuống
tính từ
- xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
ngoại động từ
- (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)
nội động từ