Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)
IDIOMS
- to clean the slate
- giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
- to sart with a clean slate
tính từ
- bằng đá phiến, bằng đá acđoa
ngoại động từ
- lợp (nhà) bằng ngói acđoa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử
ngoại động từ
- (thông tục) công kích, đả kích
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc