Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slate
/sleit/
Jump to user comments
danh từ
  • đá bảng, đá
  • ngói đá đen
  • bảng đá (của học sinh)
  • màu xám đen
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)
IDIOMS
  • clean slate
    • (xem) clean
  • to clean the slate
    • giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
  • to have a slate loose
    • hâm hâm, gàn
  • to sart with a clean slate
    • làm lại cuộc đời
tính từ
  • bằng đá phiến, bằng đá acđoa
ngoại động từ
  • lợp (nhà) bằng ngói acđoa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử
ngoại động từ
  • (thông tục) công kích, đả kích
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
Related words
Related search result for "slate"
Comments and discussion on the word "slate"