Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tiêu chuẩn
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Điều được quy định dùng làm chuẩn để phân loại đánh giá: tiêu chuẩn để xét khen thưởng các tiêu chuẩn đạo đức. 2. Mức được hưởng, cấp theo chế độ: tiêu chuẩn ăn hàng ngày tiêu chuẩn nghỉ phép hàng năm.
Related search result for
"tiêu chuẩn"
Words contain
"tiêu chuẩn"
:
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
Words contain
"tiêu chuẩn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
kém
mức độ
tiêu
chuẩn
chuẩn bị
thủ tiêu
tiêu thụ
chuẩn đích
more...
Comments and discussion on the word
"tiêu chuẩn"