Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mức độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Bậc gần hay xa một cơ sở so sánh (trong lĩnh vực cụ thể hay trừu tượng) dùng làm tiêu chuẩn cho hành động: Ăn tiêu có mức độ; Đầu tư người và của tới mức độ cao vào công cuộc nghiên cứu khoa học.
Related search result for
"mức độ"
Words pronounced/spelled similarly to
"mức độ"
:
Mạc Cửu
Mạc Gia
mắc áo
mắc cỡ
mặc cả
mặc kệ
mặc khách
mặc sức
mặc xác
mặc ý
more...
Comments and discussion on the word
"mức độ"