Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuẩn đích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. chuẩn: đúng; đích: chỗ nhằm mà bắn) Mẫu mực phải làm theo? Việc gì cũng lấy công nghĩa làm chuẩn đích (HgĐThuý).
Related search result for "chuẩn đích"
Comments and discussion on the word "chuẩn đích"