Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiêu biểu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • représentatif ; typique.
    • Một chàng trai tiêu biểu cho thế hệ trẻ
      un garçon représentatif de la jeune génération
    • Những nét tiêu biểu
      des traits typiques.
Related search result for "tiêu biểu"
Comments and discussion on the word "tiêu biểu"