Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résorber
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (y học) làm tiêu, làm tan
  • (nghĩa bóng) tiêu trừ
    • Résorber un déficit budgétaire
      tiêu trừ một sự thiếu hụt của ngân sách
Related search result for "résorber"
Comments and discussion on the word "résorber"