French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (y học) sự tiêu, sự tan
- Résorption d'un abcès
sự tan của một apxe
- (nghĩa bóng) sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết
- résorption du chômage
sự tiêu trừ nạn thất nghiệp
- (vật lý học) sự hút lại, sự hấp thu lại