Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
somptuaire
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (về) chi tiêu
    • Réformes somptuaires
      cải cách chi tiêu
    • loi somptuaire
      (sử học) luật hạn chế chi tiêu
Comments and discussion on the word "somptuaire"