Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thuốc tê
Jump to user comments
version="1.0"?>
(y) d. Thuốc tiêm hay phun vào phần thân thể để làm mất ở đó cảm giác đau trước khi dùng phẫu thuật.
Related search result for
"thuốc tê"
Words pronounced/spelled similarly to
"thuốc tê"
:
thúc thủ
Thúc Tử
thục tội
thuốc tây
thuốc tẩy
thuốc tê
thuốc thử
thực tài
thực tại
thực tay
more...
Words contain
"thuốc tê"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuộc
thuốc
bốc thuốc
thuốc bắc
thuở
ăn thua
thuốc lào
phụ thuộc
quyến thuộc
thủy điện
more...
Comments and discussion on the word
"thuốc tê"