Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étamper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) đột lỗ
  • (kỹ thuật) rèn khuôn
  • (kỹ thuật) rập
Related search result for "étamper"
Comments and discussion on the word "étamper"