Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
broche
Jump to user comments
danh từ giống cái
que xiên (để nướng, để quay thịt)
que xâu
ghim cài (phụ nữ dùng cài tà áo...)
(kỹ thuật) trục tiện
(kỹ thuật) mũi doa
(kỹ thuật) chốt gỗ
(y học) đinh ghép xương
(ngành dệt) trục suốt
kim móc (để đan, thêu)
(số nhiều) răng nanh (của lợn lòi)
Related search result for
"broche"
Words pronounced/spelled similarly to
"broche"
:
baroque
berce
braise
braque
brasse
brèche
brick
brigue
brioche
brioché
more...
Words contain
"broche"
:
broche
brocher
brochet
brocheter
brocheton
brochette
brocheur
brocheuse
débrocher
embrochement
more...
Words contain
"broche"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trâm
trâm anh
xiên
xiên
Comments and discussion on the word
"broche"