Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
French - Vietnamese
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thon
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1 Có hình dài, tròn và nhỏ dần về phía đầu. Ngón tay thon hình búp măng. Chiếc thuyền hình thon dài như con thoi. 2 Có hình dáng nhỏ gọn, tròn trặn (thường nói về cơ thể người phụ nữ). Dáng người thon. Khuôn mặt thon.
Related search result for
"thon"
Words pronounced/spelled similarly to
"thon"
:
than
thăn
thân
thần
thận
then
thẹn
thìn
thìn
thòm
more...
Words contain
"thon"
:
thon
thon thót
thon thon
thon von
thong dong
thong manh
thong thả
Words contain
"thon"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thon
gọn
thon thon
thon thót
búp
bao tay
thon von
mạch môn
rắn gió
chĩnh
more...
Comments and discussion on the word
"thon"