Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gọn
Jump to user comments
version="1.0"?>
1.t. Có vừa đủ chi tiết, thành phần... không thừa đến thành lôi thôi, rườm rà: Văn gọn. 2.ph. Trọn, hết: Ăn gọn nồi cơm. Gọn lỏn. Nh. Gọn thon lỏn. Gọn thon lỏn. Vừa vặn, không thừa: Thằng bé nằm gọn thon lỏn trong nôi.
Related search result for
"gọn"
Words pronounced/spelled similarly to
"gọn"
:
gan
gàn
gán
gạn
gắn
gân
gần
ghen
ghèn
ghiền
more...
Words contain
"gọn"
:
chổng gọng
gãy gọn
gòn gọn
gọn
gọn gàng
gọn ghẽ
gọn mắt
gọng
gọng kìm
gọng xe
more...
Comments and discussion on the word
"gọn"