Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thoăn thoắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Từ gợi tả dáng cử động tay chân rất nhanh nhẹn, nhịp nhàng trong một động tác liên tục. Bước đi thoăn thoắt. Lên xuống thoăn thoắt. Đôi tay cô thợ dệt thoăn thoắt.
Related search result for
"thoăn thoắt"
Words pronounced/spelled similarly to
"thoăn thoắt"
:
thoăn thoắt
thon thót
thơn thớt
Words contain
"thoăn thoắt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thoăn thoắt
thoắt thoắt
lia lịa
gót sen
thỏa mãn
thỏa
thoải thoải
thỏa đáng
thoạt tiên
thỏa thích
more...
Comments and discussion on the word
"thoăn thoắt"