Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
thỏa thích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • thoả thích tt. Thoải mái, hoàn toàn như ý thích, không hề bị hạn chế: ăn uống thoả thích vui chơi thoả thích.
Comments and discussion on the word "thỏa thích"