Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thoạt tiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Thoạt đầu, thoạt kỳ thủy. Lúc đầu, trước hết : Thoạt tiên bắn trọng pháo rồi mới xung phong.
Related search result for "thoạt tiên"
Comments and discussion on the word "thoạt tiên"