Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
thine
/ðain/
Jump to user comments
tính từ sở hữu
  • (xem) thy
    • thy father or thine uncle
      bố anh hay chú anh
đại từ sở hữu
  • (thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người
Related search result for "thine"
Comments and discussion on the word "thine"