version="1.0"?>
- (anat.) larynx
- bệnh thanh quản
laryngopathie
- Co giật thanh quản
lanryngospasmophilie
- Co thắt thanh quản
laryngospasme
- Dao mổ thanh quản
laryngotome
- Đèn soi thanh quản
laryngoscope
- Hẹp thanh quản
larygosténose
- Liệt thanh quản
laryngoplégie
- Ngạt thanh quản
laryngisme
- Phép chọc thanh quản
laryngopuncture
- Thoát vị thanh quản
laryngocèle
- Thủ thuật cắt bỏ thanh quản
laryngectomie
- Thủ thuật mở thanh quản
laryngotomie
- Thủ thuật mở rộng thanh quản
laryngofissure
- Thủ thuật mở thông thanh quản
laryngostomie
- Viêm thanh quản
laryngite.