Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laryngé
Jump to user comments
tính từ (giải phẫu) học; y học
  • xem larynx
    • Artère laryngée
      động mạch thanh quản
    • Crise laryngée
      cơn thanh quản
Related search result for "laryngé"
Comments and discussion on the word "laryngé"