French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thanh lý
- Liquider des biens
thanh lý tài sản
- thanh toán
- Liquider ses dettes
thanh toán nợ nần
- Il faut le liquider
phải thanh toán (khử) nó đi
- giải thể, kết thúc
- Liquider une affaire
kết thúc một khoản giao dịch