Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Khu đất trồng trọt: Thửa ruộng; Thửa vườn.
  • đg. Đặt làm tại một cửa hàng một vật gì theo ý mình: Thửa một đôi giày.
Related search result for "thửa"
Comments and discussion on the word "thửa"