Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thổ tả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Bệnh dịch, triệu chứng là vừa nôn nhiều, vừa đi đại tiện nhiều ra nước. 2. t. Tồi tệ lắm: Cái xe thổ tả.
Related search result for "thổ tả"
Comments and discussion on the word "thổ tả"