Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. ở tình trạng không ngủ : Thức lâu mới biết đêm dài (tng) .
  • Từ đặt trước các danh từ chỉ các đồ ăn uống, các đồ mặc : Ra phố mua thức ăn, thức mặc.
  • d. Vẻ (cũ) : Khói Cam Toàn mờ mịt thức mây (Chp).
Related search result for "thức"
Comments and discussion on the word "thức"