Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thống khổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. Đau khổ đến cực độ: nỗi thống khổ của nhân dân dưới ách áp bức của thực dân phong kiến.
Related search result for
"thống khổ"
Words pronounced/spelled similarly to
"thống khổ"
:
thoáng khí
thông khí
thống khổ
Thung Khe
thương khách
thương khẩu
thường khi
thượng khách
Comments and discussion on the word
"thống khổ"