Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thượng nguồn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • amont (d'un fleuve)
    • Nước lũ từ thượng nguồn đổ về
      crues déversées de l'amont.
Related search result for "thượng nguồn"
Comments and discussion on the word "thượng nguồn"