Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiédir
Jump to user comments
nội động từ
  • ấm lên; gần nguội
    • Le lait a tiédi
      sữa đã gần nguội
  • (nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) lạnh nhạt đi, nguội đi
    • L'ardeur a tiédi
      nhiệt tình đã nguội đi
ngoại động từ
  • làm ấm lên, hâm âm ấm, sưởi ấm
    • L'air tiédi par un petit poêle
      không khí được sưởi ấm bằng một lò sưởi con
Related words
Related search result for "tiédir"
Comments and discussion on the word "tiédir"