Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fontaine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nguồn nước, mạch nước
  • đài nước, máy nước
  • vại chứa nước; thùng nước (có vòi)
    • Fontaine de porcelaine
      vại sứ chứa nước
  • (nghĩa bóng) nguồn
    • Une fontaine de séductions
      một nguồn cám dỗ
    • fontaine de Jouvence
      suối nước cải lão hoàn đồng
Comments and discussion on the word "fontaine"