Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
thăng tiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. (thăng quan tiến chức, nói tắt). Được thăng chức, nói chung. Thăng tiến nhanh qua nhiều chức vụ. Có cơ hội thăng tiến.
Related search result for
"thăng tiến"
Words pronounced/spelled similarly to
"thăng tiến"
:
thăng tiến
thông tin
Thường Tín
Thượng Tiến
Words contain
"thăng tiến"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thăng tiến
thăng
thăng bằng
Lê Quang Định
thăng quan
thăng hoa
Trần Khắc Chân
Lê Quý Đôn
thăng trầm
thăng đường
more...
Comments and discussion on the word
"thăng tiến"