Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terroir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ruộng đất
    • Terroir ayant de grandes aptitudes agricoles
      ruộng đất có nhiều khả năng nông nghiệp
  • (nghĩa bóng) miền quê, tỉnh lẻ
    • Accent du terroir
      giọng tỉnh lẻ
    • goût du terroir
      mùi vị thổ địa (của rượu vang)
    • sentir le terroir
      mang phong cách tỉnh lẻ
    • Poète qui sent le terroir
      nhà thơ mang phong cách tỉnh lẻ
Related search result for "terroir"
Comments and discussion on the word "terroir"