French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự khiếp sợ
- Semer la terreur
gieo khiếp sợ
- sự khủng bố
- Politique de terreur
chính sách khủng bố
- kẻ gieo khiếp sợ, vật gieo khiếp sợ
- Être la terreur d'un pays
là kẻ gây khiếp sợ cho một nước
- terreur blanche
cuộc khủng bố trắng