Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
áp đặt
Jump to user comments
verb  
  • To impose, to force on
    • áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị
      to impose a regime on an autonomous territory
    • áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch
      to impose limitations on trade
    • áp đặt những ý kiến phi lý và buộc tập thể phải chấp nhận
      to impose one's illogical ideas on the collective
Comments and discussion on the word "áp đặt"