Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
teller
/'telə/
Jump to user comments
danh từ
  • người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật
  • người kiểm phiếu
  • người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng)
Related search result for "teller"
Comments and discussion on the word "teller"