Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
story-teller
/'stɔri,tələ/
Jump to user comments
danh từ
người viết truyện
người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ
ghuậy ngốc oành[stu:p]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước
cốc, chén
chậu nước thánh
Related search result for
"story-teller"
Words contain
"story-teller"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gieo quẻ
đặt điều
đặt chuyện
mổng
nặn chuyện
bói
rờ rẩm
chìm
ba hoa
tầng
more...
Comments and discussion on the word
"story-teller"