Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edward teller
Jump to user comments
Noun
  • nhà vật lý học người Hoa Kỳ (sinh ra tại Hungary), người đầu tiên tạo ra các quả bom nguyên tử và bom hyđro(1908-2003)
Related words
Related search result for "edward teller"
Comments and discussion on the word "edward teller"