Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tatar
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) người ta-ta
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng ta-ta
Related search result for "tatar"
Comments and discussion on the word "tatar"