Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tarrying
/'tæriiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ở lại, sự nán lại, sự lưu lại
  • sự chậm trễ
  • sự đời chờ
Related search result for "tarrying"
Comments and discussion on the word "tarrying"