Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tanner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thuộc (da)
  • (thân mật) quấy rầy
    • Il vous a tanné
      nó đã quấy rầy anh
  • làm sạm
    • Le vent tanna sa peau
      gió làm da nó sạm lại
  • (thông tục) dần cho một trận (cũng) tanner le cuir à
Related search result for "tanner"
Comments and discussion on the word "tanner"