Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tâtonner
Jump to user comments
nội động từ
  • sờ soạng
    • Tâtonner dans l'obscurité
      sờ soạng trong đêm tối
  • mò mẫm
    • Tâtonner dans les recherches
      mò mẫm trong nghiên cứu
Related search result for "tâtonner"
Comments and discussion on the word "tâtonner"