Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
ténor
Jump to user comments
danh từ giống đực
(âm nhạc) giọng nam cao
người giọng nam cao
(nghĩa bóng, thân mật) người có danh tiếng, người chủ chốt
Les grands ténors de politique
những người có danh tiếng lớn về chính trị
Related search result for
"ténor"
Words pronounced/spelled similarly to
"ténor"
:
tanner
tenir
ténor
thénar
tonner
tuner
Words contain
"ténor"
:
ténor
ténorino
ténorisant
ténoriser
ténorite
Comments and discussion on the word
"ténor"