Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tang lễ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (trtr.). Các nghi lễ chôn cất người chết (nói tổng quát); lễ tang. Tang lễ được cử hành trọng thể.
Related search result for "tang lễ"
Comments and discussion on the word "tang lễ"